Bài 7: Tiếng Trung Đương Đại 2 – Xe chở rác đến rồi!

Mỗi nơi đều có những quy định riêng về việc xử lý rác thải, và Đài Bắc cũng không ngoại lệ. Trong bài hội thoại này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về hệ thống thu gom rác ở Đài Bắc thông qua cuộc trò chuyện giữa Trần Thái Thái và Viên Kiện.

Viên Kiện, vì chưa quen với cách đổ rác ở đây, đã gặp một chút rắc rối khi định mang rác đi vứt vào ngày không có xe thu gom. Cuộc trò chuyện giữa hai người sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thói quen sinh hoạt đặc biệt này của người dân Đài Bắc.

← Xem lại Bài 6: Tiếng Trung Đương Đại 2

→ Tải [ MP3, PDF ] của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 2 tại đây!

Từ vựng 1

1️⃣ 垃圾 (lājī) – lạp cấp – rác

🇻🇳 Tiếng Việt: rác
🔤 Pinyin: lājī
🈶 Chữ Hán: 🔊 垃圾

🔊 請把垃圾分類。

  • Qǐng bǎ lājī fēnlèi.
  • Hãy phân loại rác.

🔊 這裡不能亂扔垃圾。

  • Zhèlǐ bùnéng luàn rēng lājī.
  • Ở đây không được vứt rác bừa bãi.

2️⃣ 倒 (dào) – đảo – đổ

🇻🇳 Tiếng Việt: đổ
🔤 Pinyin: dào
🈶 Chữ Hán: 🔊
  • 🔊 他把水倒掉了。
  • Tā bǎ shuǐ dào diào le.
  • Anh ấy đã đổ nước đi.
  • 🔊 請把茶倒進杯子裡。
  • Qǐng bǎ chá dào jìn bēizi lǐ.
  • Hãy rót trà vào tách.

3️⃣ 丢 (diū) – đâu – ném

🇻🇳 Tiếng Việt: ném
🔤 Pinyin: diū
🈶 Chữ Hán: 🔊

🔊 他丢了一個球。

  • Tā diū le yī gè qiú.
  • Anh ấy ném một quả bóng.

🔊 不要亂丢東西。

  • Bùyào luàn diū dōngxi.
  • Đừng ném đồ bừa bãi.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 8: Tiếng Trung Đương Đại 2

→ Xem trọn bộ các bài giảng của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button